TT | Ngành/Đơn vị | Mã ngành | Khối thi | Điểm trúng tuyển NV1 | Chỉ tiêu tuyển NV2 | Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT NV2 | ||
I | Trường ĐH Công nghệ | QHI | 116 | |||||
1 | Công nghệ thông tin | 105 | A | 23.5 | ||||
2 | Công nghệ điện tử viễn thông | 109 | A | 23.5 | 59 | 23.5 | ||
3 | Vật lý kỹ thuật | 115 | A | 19.0 | 14 | 19.0 | ||
4 | Cơ học kỹ thuật | 116 | A | 19.0 | 11 | 19.0 | ||
5 | Công nghệ cơ điện tử | 117 | A | 21.0 | 32 | 21.0 | ||
II | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | QHT | 543 | |||||
1 | Toán học | 101 | A | 18.0 | 24 | 18.0 | ||
2 | Toán cơ | 102 | A | 18.0 | 37 | 18.0 | ||
3 | Toán - Tin ứng dụng | 103 | A | 19.0 | ||||
4 | Vật lý | 106 | A | 18.0 | 50 | 18.0 | ||
5 | Công nghệ hạt nhân | 108 | A | 18.0 | 23 | 18.0 | ||
6 | Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học | 110 | A | 18.0 | 87 | 18.0 | ||
7 | Công nghệ biển | 112 | A | 18.0 | 49 | 18.0 | ||
8 | Hóa học | 201 | A | 19.0 | ||||
9 | Công nghệ hóa học | 202 | A | 20.0 | ||||
10 | Khoa học đất | 203 | A | 18.0 | 10 | 18.0 | ||
B | 22.0 | 10 | 22.0 | |||||
11 | Địa lý | 204 | A | 18.0 | 56 | 18.0 | ||
12 | Địa chính | 205 | A | 18.0 | 35 | 18.0 | ||
13 | Địa chất | 206 | A | 18.0 | 55 | 18.0 | ||
14 | Địa kỹ thuật-Địa môi trường | 208 | A | 18.0 | 59 | 18.0 | ||
15 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 209 | A | 18.0 | 48 | 18.0 | ||
16 | Sinh học | 301 | B | 24.0 | ||||
17 | Công nghệ sinh học | 302 | B | 25.0 | ||||
18 | Khoa học môi trường | 303 | A | 18.0 | ||||
B | 26.0 | |||||||
19 | Công nghệ môi trường | 305 | A | 18.0 | ||||
III | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | QHX | 319 | |||||
1 | Tâm lý học | 501 | C | 18.0 | 15 | 18.0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 14 | 18.0 | |||||
2 | Khoa học quản lý | 502 | C | 19.5 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 18.5 | |||||||
3 | Xã hội học | 503 | C | 18.0 | 11 | 18.0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 8 | 18.0 | |||||
4 | Triết học | 504 | C | 18.0 | 36 | 18.0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 23 | 18.0 | |||||
5 | Chính trị học | 507 | C | 18.0 | 30 | 18.0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 12 | 18.0 | |||||
6 | Công tác xã hội | 512 | C | 18.0 | 15 | 18.0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 9 | 18.0 | |||||
7 | Văn học | 601 | C | 19.5 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 19.5 | |||||||
8 | Ngôn ngữ học | 602 | C | 19.0 | 31 | 20.0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 19.0 | 20 | 20.0 | |||||
9 | Lịch sử | 603 | C | 20.5 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 19.5 | |||||||
10 | Báo chí | 604 | C | 19.5 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 19.0 | |||||||
11 | Thông tin - Thư viện | 605 | C | 18.0 | 50 | 18.0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 25 | 18.0 | |||||
12 | Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | 606 | C | 18.5 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | |||||||
13 | Đông phương học | 607 | C | 21.0 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 19.5 | |||||||
14 | Quốc tế học | 608 | C | 20.0 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | |||||||
15 | Du lịch học | 609 | C | 20.5 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 18.5 | |||||||
16 | Hán Nôm | 610 | C | 18.0 | 12 | 18.0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 8 | 18.0 | |||||
IV | Trường ĐH Ngoại ngữ | QHF | 306 | |||||
1 | Tiếng Anh phiên dịch | 701 | D1 | 27.0 | ||||
2 | Tiếng Anh sư phạm | 711 | D1 | 24.0 | 41 | 24.0 | ||
2 | Tiếng Nga phiên dịch | 702 | D1 | 24.0 | 10 | 24.0 | ||
D2 | 24.0 | 24.0 | ||||||
3 | Tiếng Nga sư phạm | 712 | D1 | 24.0 | 55 | 24.0 | ||
D2 | 24.0 | 24.0 | ||||||
4 | Tiếng Pháp phiên dịch | 703 | D1 | 27.0 | ||||
D3 | 24.5 | |||||||
5 | Tiếng Pháp sư phạm | 713 | D1 | 24.0 | 74 | 24.0 | ||
D3 | 24.0 | 24.0 | ||||||
6 | Tiếng Trung Quốc phiên dịch | 704 | D1 | 24.0 | ||||
D4 | 25.0 | |||||||
7 | Tiếng Trung Quốc sư phạm | 714 | D1 | 24.0 | 71 | 24.0 | ||
D4 | 24.0 | 24.0 | ||||||
8 | Tiếng Đức phiên dịch | 705 | D1 | 24.0 | 36 | 24.0 | ||
D5 | 24.0 | 24.0 | ||||||
9 | Tiếng Nhật phiên dịch | 706 | D1 | 24.0 | ||||
D6 | 24.5 | |||||||
10 | Tiếng Nhật sư phạm | 716 | D1 | 24.0 | 19 | 24.0 | ||
D6 | 24.0 | 24.0 | ||||||
11 | Tiếng Hàn Quốc | 707 | D1 | 24.5 | ||||
V | Trường ĐH Kinh tế | QHE | 70 | |||||
1 | Kinh tế chính trị | 401 | A | 18.5 | 8 | 18.5 | ||
D1 | 18.0 | 6 | 18.0 | |||||
2 | Kinh tế đối ngoại | 402 | A | 24.0 | ||||
D1 | 22.5 | |||||||
3 | Quản trị kinh doanh | 403 | A | 21.5 | 20 | 21.5 | ||
D1 | 21.0 | 15 | 21.0 | |||||
4 | Tài chính - Ngân hàng | 404 | A | 22.0 | 5 | 22.0 | ||
D1 | 20.0 | 4 | 20.0 | |||||
5 | Kinh tế phát triển | 405 | A | 18.5 | 7 | 18.5 | ||
D1 | 18.0 | 5 | 18.0 | |||||
VI | Khoa Luật | QHL | 49 | |||||
1 | Luật học | 505 | A | 18.0 | 20 | 18.0 | ||
C | 19.0 | |||||||
D1,3 | 18.0 | 29 | 18.0 | |||||
2 | Luật kinh doanh | 506 | A | 20.5 | ||||
D1,3 | 20.0 | |||||||
VII | Khoa Sư phạm | QHS | 0 | |||||
1 | Sư phạm toán học | 111 | A | 18.0 | ||||
2 | Sư phạm vật lý | 113 | A | 21.0 | ||||
3 | Sư phạm hóa học | 207 | A | 18.5 | ||||
4 | Sư phạm sinh học | 304 | A | 18.5 | ||||
B | 23.0 | |||||||
5 | Sư phạm ngữ văn | 611 | C | 21.5 | ||||
D1,2,3,4 | 19.0 | |||||||
6 | Sư phạm lịch sử | 613 | C | 20.5 | ||||
D1,2,3,4 | 18.5 | |||||||
Tổng | 1.403 | |||||||