Danh sách các nhà giáo của ĐHQGHN được công nhận chức danh phó giáo sư đợt năm 2007
(Kèm theo Quyết định số 03/2007/QĐ-HĐCDGSNN, ngày 26 tháng 12 năm 2007) |
STT |
STTQĐ |
Họ và tên |
Ngày, tháng năm sinh |
Nữ |
Ngành chuyên môn |
Cơ quan công tác |
Mã số GCN |
1. |
17 |
Nguyễn Đình Đức |
11-10-1963 |
|
Cơ học |
Ban Khoa học công nghệ |
05365/P |
2. |
21 |
Trần Văn Trản |
25-11-1951 |
|
Cơ học |
Trường ĐHKHTN |
05369/P |
3. |
61 |
Nguyễn Thị Phương Hoa |
24-07-1962 |
X |
Giáo dục học |
Trường ĐHNN |
05409/P |
4. |
98 |
Phan Minh Giang |
14-05-1971 |
|
Hoá học |
Trường ĐHKHTN |
05446/P |
5. |
99 |
Nguyễn Thị Hà |
06-10-1968 |
X |
Hoá học |
Trường ĐHKHTN |
05447/P |
6. |
109 |
Lê Thanh Sơn |
05-06-1970 |
|
Hoá học |
Trường ĐHKHTN |
05457/P |
7. |
119 |
Nguyễn Đắc Vinh |
25-11-1972 |
|
Hoá học |
Trường ĐHKHTN |
05467/P |
8. |
148 |
Trần Quốc Bình |
19-02-1969 |
|
Khoa học Trái đất |
Trường ĐHKHTN |
05496/P |
9. |
152 |
Nguyễn Xuân Hải |
21-08-1971 |
|
Khoa học Trái đất |
Trường ĐHKHTN |
05500/P |
10. |
158 |
Nguyễn Thọ Sáo |
22-12-1952 |
|
Khoa học Trái đất |
Trường ĐHKHTN |
05506/P |
11. |
162 |
Phạm Quang Tuấn |
16-11-1962 |
|
Khoa học Trái đất |
Trường ĐHKHTN |
05510/P |
12. |
164 |
Nguyễn Văn Vượng |
03-09-1964 |
|
Khoa học Trái đất |
Trường ĐHKHTN |
05512/P |
13. |
166 |
Trần Yêm |
15-08-1948 |
|
Khoa học Trái đất |
Trường ĐHKHTN |
05514/P |
14. |
215 |
Mai Thị Thanh Xuân |
01-06-1953 |
X |
Kinh tế |
Trường ĐHKT |
05563/P |
15. |
217 |
Nguyễn Văn Chính |
28-10-1956 |
|
Dân tộc học |
Trường ĐHKHXH&NV |
05565/P |
16. |
220 |
Đinh Xuân Lý |
15-08-1957 |
|
Lịch sử |
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, Đại học Quốc gia Hà Nội |
05568/P |
17. |
221 |
Phạm Quang Minh |
12-10-1962 |
|
Lịch sử |
Trường ĐHKHXH&NV |
05569/P |
18. |
237 |
Trịnh Đức Hiển |
15-10-1951 |
|
Ngôn ngữ |
Trường ĐHKHXH&NV |
05585/P |
19. |
243 |
Nguyễn Hữu Thọ |
02-03-1948 |
|
Ngôn ngữ |
Trường ĐHNN |
05591/P |
20. |
244 |
Nguyễn Xuân Thơm |
26-06-1954 |
|
Ngôn ngữ |
Trường ĐHNN |
05592/P |
21. |
247 |
Phạm Quang Trường |
17-10-1952 |
|
Ngôn ngữ |
Trường ĐHNN |
05595/P |
22. |
273 |
Nguyễn Văn Quảng |
20-02-1953 |
|
Sinh học |
Trường ĐHKHTN |
05621/P |
23. |
292 |
Hoàng Xuân Huấn |
02-09-1954 |
|
Tin học |
Trường ĐHCN |
05640/P |
24. |
298 |
Nguyễn Đình Việt |
26-07-1955 |
|
Tin học |
Trường ĐHCN |
05646/P |
25. |
304 |
Vũ Hoàng Linh |
11-10-1968 |
|
Toán học |
Trường ĐHKHTN |
05652/P |
26. |
305 |
Nguyễn Vũ Lương |
09-06-1951 |
|
Toán học |
Trường ĐHKHTN |
05653/P |
27. |
310 |
Phan Viết Thư |
27-01-1949 |
|
Toán học |
Trường ĐHKHTN |
05658/P |
28. |
317 |
Nguyễn Vũ Hảo |
12-11-1958 |
|
Triết học |
Trường ĐHKHXH&NV |
05665/P |
29. |
319 |
Đỗ Thị Hoà Hới |
28-11-1958 |
X |
Triết học |
Trường ĐHKHXH&NV |
05667/P |
30. |
320 |
Nguyễn Quang Hưng |
04-04-1961 |
|
Triết học |
Trường ĐHKHXH&NV |
05668/P |
31. |
327 |
Phạm Văn Quyết |
20-02-1956 |
|
Xã hội học |
Trường ĐHKHXH&NV |
05675/P |
32. |
329 |
Phạm Ngọc Thanh |
15-09-1952 |
|
Triết học |
Trường ĐHKHXH&NV |
05677/P |
33. |
331 |
Nguyễn Quý Thanh |
29-09-1965 |
|
Xã hội học |
Trường ĐHKHXH&NV |
05679/P |
34. |
332 |
Dương Văn Thịnh |
11-01-1950 |
|
Triết học |
Trường ĐHKHXH&NV |
05680/P |
35. |
333 |
Hoàng Bá Thịnh |
14-02-1956 |
|
Xã hội học |
Trường ĐHKHXH&NV |
05681/P |
36. |
334 |
Trịnh Trí Thức |
18-05-1950 |
|
Triết học |
Trường ĐHKHXH&NV |
05682/P |
37. |
340 |
Trần Thị Quý |
24-10-1957 |
X |
Văn hoá |
Trường ĐHKHXH&NV |
05688/P |
38. |
348 |
Phạm Thành Hưng |
28-08-1953 |
|
Văn học |
Trường ĐHKHXH&NV |
05696/P |
39. |
353 |
Trịnh Đình Chiến |
20-04-1948 |
|
Vật lý |
Trường ĐHKHTN |
05701/P |
40. |
360 |
Phạm Hồng Quang |
27-11-1958 |
|
Vật lý |
Trường ĐHKHTN |
05708/P |
41. |
365 |
Nguyễn Trung Tính |
20-03-1963 |
|
Vật lý |
Trường ĐHKHTN |
05713/P |
|
|