DANH MỤC TẠP CHÍ PHẦN A ĐƯỢC TÍNH ĐIỂM CÔNG TRÌNH
ÁP DỤNG ĐỐI VỚI NGÀNH LUẬT
(Kèm theo quyết định số 29/HĐGSNN ngày 24/3/2005
của Hội đồng chức danh Giáo sư Nhà nước)
Số TT |
TÊN TẠP CHÍ |
|
CƠ QUAN XUẤT BẢN |
ĐIỂM CT |
1 |
Báo cáo KH tại Hội nghị KH Quốc gia và Quốc tế đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceeding) hội nghị |
(B/C) |
|
Từ 0 đến 1 |
2 |
Bảo hiểm xã hội |
(T/C) |
Bảo hiểm XH VN |
Từ 0 đến 0,5 |
3 |
Các tạp chí KH nớc ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng 1 trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha. |
|
|
Từ 0 đến 1 |
4 |
Các tạp chí KH nước ngoài khác do Hội đồng Chức danh giáo sư ngành quyết định (kể cả điểm công trình, không quá 1 điểm) |
|
|
(kể cả điểm công trình, không quá 1 điểm) |
5 |
Các tạp chí khoa học thuộc khối khoa học kinh tế, luật, của các trường ĐHQGHN, ĐHQGTp HCM, ĐH T.Nguyên, ĐH ĐNẵng, ĐH Huế (do HĐ ngành xác định) |
|
|
Từ 0 đến 0,5 |
6 |
Cộng sản |
(T/C) |
TW Đảng CSVN |
Từ 0 đến 1 |
7 |
Châu Mỹ ngày nay |
(T/C) |
TTKHXH&NVQG |
Từ 0 đến 1 |
8 |
Dân chủ & Pháp luật |
(T/C) |
Bộ Tư pháp |
Từ 0 đến 1 |
9 |
Hàng hải |
(T/C) |
ĐH Hàng Hải |
Từ 0 đến 0,5 |
10 |
Hoạt động Khoa học |
(T/C) |
Bộ KH&CN |
Từ 0 đến 0,5 |
11 |
Khoa học pháp lý |
(T/C) |
ĐH Luật Tp HCM |
Từ 0 đến 0,5 |
12 |
Kinh tế đối ngoại |
(T/C) |
ĐH Ngoại thương |
Từ 0 đến 0,5 |
13 |
Kiểm sát |
(T/C) |
Viện KSND |
Từ 0 đến 0,5 |
14 |
Kiểm toán |
(T/C) |
Kiểm toán Nhà nước |
Từ 0 đến 0,5 |
15 |
Lao động xã hội |
(T/C) |
Bộ LĐ TB & XH |
Từ 0 đến 0,5 |
16 |
Luật học |
(T/C) |
ĐH Luật Hà Nội |
Từ 0 đến 1 |
17 |
Lý luận chính trị |
(T/C) |
HV CTQG HCM |
Từ 0 đến 1 |
18 |
N/C Nhật Bản và Đông Nam Á |
(T/C) |
TTKHXH&NVQG |
Từ 0 đến 0,5 |
19 |
Ngân hàng |
(T/C) |
Ngân hàng NN VN |
Từ 0 đến 1 |
20 |
Nghiên cứu Châu âu |
(T/C) |
TTKHXH&NVQG |
Từ 0 đến 0,5 |
21 |
Nghiên cứu lập pháp |
(T/C) |
Văn phòng Quốc hội |
Từ 0 đến 0,5 |
22 |
Nghiên cứu quốc tế |
(T/C) |
HV Quan hệ QT |
Từ 0 đến 0,5 |
23 |
Nghiên cứu Trung Quốc |
(T/C) |
TTKHXH&NVQG |
Từ 0 đến 0,5 |
24 |
Nhà nước và Pháp luật |
(T/C) |
TTKHXH&NVQG |
Từ 0 đến 1 |
25 |
Quản lý Nhà nước |
(T/C) |
HV HCQG |
Từ 0 đến 0,5 |
26 |
Sinh hoạt lý luận |
(T/C) |
HVCTQGHCM - Phân viện Đà Nẵng |
Từ 0 đến 0,5 |
27 |
Tài chính |
(T/C) |
Bộ Tài chính |
Từ 0 đến 1 |
28 |
Thương mại |
(T/C) |
Bộ Thương mại |
Từ 0 đến 0,5 |
29 |
Thuế Nhà nước |
(T/C) |
Tổng cục Thuế |
Từ 0 đến 0,5 |
30 |
Toà án |
(T/C) |
Toà án tối cao |
Từ 0 đến 0,5 |
|