Cụm thi |
Địa điểm thi |
Số phòng thi |
Số thí sinh ĐKDT |
Hà Hội |
Trường THPT Trần Hưng Đạo |
29 |
1.102 |
Ngõ 477, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân |
THCS Thanh Xuân Nam |
18 |
630 |
Phường Thanh Xuân Nam |
Trường Tiểu học Đặng Trần Côn B |
30 |
990 |
Phường Thanh Xuân Nam |
Trường THSP Mẫu Giáo Hà Nội |
22 |
782 |
31, Khương Hạ, Khương Đình |
Trường THCS Khương Đình |
17 |
595 |
16-Khương Hạ, Khương Đình |
Trường TH Nông nghiệp Hà Nội |
18 |
630 |
Phố Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc |
Khối THPT Chuyên |
12 |
441 |
182, Lương Thế Vinh, Thanh Xuân |
Ký túc xá Mễ Trì (Nhà B1) |
12 |
475 |
182, Lương Thế Vinh, Thanh Xuân |
Trường THCS VN - Angiêri |
21 |
723 |
Phố Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân |
Trường Tiểu học Đặng Trần Côn A |
28 |
924 |
Phố Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân |
Trường THCS Trung Văn |
15 |
525 |
Xã Trung Văn, Từ Liêm |
Trường THCS Phan Đình Giót |
21 |
735 |
Số 3, Phố Nhân Hòa, Nhân Chính |
Trường THPT Nhân Chính |
22 |
860 |
Phố Ngụy Như KonTum, Nhân Chính |
Trường THCS Nhân Chính |
12 |
408 |
134, phố Quan Nhân, Nhân Chính |
ĐHKHTN (Nhà T5) |
36 |
1.536 |
334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân |
ĐHKHTN (Nhà T4) |
16 |
700 |
334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân |
Trường Tiểu học Thành Công B |
23 |
782 |
44, khu H, TT Thành Công, Ba Đình |
Trường Tiểu học Cát Linh |
32 |
1.088 |
31A, Phố Cát Linh, Đống Đa |
ĐHKHXH&NV (Nhà G) |
25 |
1.050 |
336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân |
ĐHKHXH&NV (Nhà A, B, C) |
17 |
690 |
336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân |
Tổng |
426 |
15.668 |
Vinh |
Trường THCS Quang Trung |
35 |
1.144 |
Trường Tiểu học Bến Thủy |
Quy Nhơn |
|
1 |
25 |
TỔNG |
23 |
462 |
16.837 |