TT
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Định biên nhân lực theo Đề án Vị trí việc làm
|
Tổng số CCVC và NLĐ
|
Chia theo nhóm đối tượng, vị trí việc làm
|
Nhân
lực
giảng dạy cơ hữu
|
Nhân lực giảng dạy HĐ
|
Nhân lực nghiên cứu cơ hữu
|
Nhân lực nghiên cứu
HĐ
|
Kỹ sư, Bác sĩ, KTV
|
Cán bộ quản lý, hành chính
|
Nhân viên hành chính HĐ
|
Nhân lực phục vụ HĐLĐ
|
Nhân lực GV THPT
|
Nhân lực nhóm khác
|
1
|
Trường Đại học Khoa học
Tự nhiên
|
798
|
748
|
324
|
98
|
60
|
74
|
13
|
54
|
44
|
24
|
48
|
9
|
2
|
Trường Đại học Khoa học
Xã hội và Nhân văn
|
599
|
531
|
297
|
72
|
7
|
6
|
0
|
84
|
37
|
6
|
0
|
22
|
3
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
856
|
756
|
344
|
187
|
0
|
0
|
7
|
91
|
13
|
33
|
79
|
2
|
4
|
Trường Đại học Công nghệ
|
270
|
245
|
104
|
47
|
6
|
31
|
5
|
30
|
18
|
3
|
0
|
1
|
5
|
Trường Đại học Kinh tế
|
191
|
219
|
74
|
29
|
0
|
0
|
0
|
36
|
67
|
13
|
0
|
0
|
6
|
Trường Đại học Giáo dục
|
176
|
163
|
57
|
30
|
0
|
0
|
0
|
13
|
34
|
1
|
26
|
2
|
7
|
Trường Đại học Việt Nhật
|
36
|
43
|
3
|
7
|
0
|
0
|
0
|
6
|
24
|
0
|
0
|
3
|
8
|
Khoa Quốc tế
|
87
|
119
|
19
|
28
|
0
|
0
|
0
|
22
|
44
|
6
|
0
|
0
|
9
|
Khoa Luật
|
95
|
116
|
43
|
25
|
0
|
0
|
0
|
19
|
29
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Khoa Các Khoa học liên ngành
|
34
|
19
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
7
|
6
|
2
|
0
|
0
|
11
|
Khoa Quản trị và Kinh doanh
|
55
|
46
|
0
|
8
|
0
|
0
|
0
|
3
|
27
|
8
|
0
|
0
|
12
|
Khoa Y Dược
|
59
|
83
|
23
|
13
|
2
|
18
|
4
|
11
|
11
|
1
|
0
|
0
|
13
|
Viện Công nghệ Thông tin
|
43
|
32
|
4
|
0
|
11
|
3
|
0
|
5
|
7
|
2
|
0
|
0
|
14
|
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học
|
59
|
45
|
0
|
0
|
11
|
26
|
0
|
4
|
3
|
1
|
0
|
0
|
15
|
Viện Việt Nam học và
Khoa học Phát triển
|
40
|
30
|
7
|
0
|
13
|
1
|
0
|
6
|
2
|
1
|
0
|
0
|
16
|
Viện Đảm bảo chất lượng
giáo dục
|
23
|
15
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
8
|
0
|
0
|
1
|
17
|
Viện Quốc tế Pháp ngữ
|
23
|
14
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
4
|
5
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Viện Trần Nhân Tông
|
21
|
13
|
3
|
3
|
0
|
1
|
0
|
1
|
5
|
0
|
0
|
0
|
19
|
Viện Tài nguyên và Môi trường
|
40
|
29
|
0
|
0
|
20
|
4
|
0
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
20
|
Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực
|
10
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
7
|
0
|
0
|
0
|
21
|
Trung tâm Giáo dục
Quốc phòng và An ninh
|
49
|
48
|
16
|
8
|
0
|
0
|
0
|
7
|
8
|
9
|
0
|
0
|
22
|
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao
|
46
|
35
|
24
|
4
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
3
|
0
|
0
|
23
|
Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp
|
12
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
7
|
0
|
0
|
0
|
24
|
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên
|
92
|
74
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
29
|
14
|
29
|
0
|
0
|
25
|
Trung tâm Kiểm định
chất lượng giáo dục
|
17
|
8
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
26
|
Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN
|
17
|
20
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
13
|
0
|
0
|
0
|
27
|
Trung tâm Phát triển ĐHQGHN tại Hòa Lạc
|
32
|
44
|
1
|
0
|
1
|
3
|
0
|
9
|
10
|
20
|
0
|
0
|
28
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
107
|
123
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
83
|
29
|
9
|
0
|
0
|
29
|
Ban Quản lý các dự án
|
32
|
30
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3
|
14
|
12
|
0
|
0
|
0
|
30
|
Ban Quản lý Dự án Trường Đại học Việt Nhật
|
3
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
31
|
Bệnh viện ĐHQGHN
|
41
|
156
|
0
|
0
|
0
|
0
|
128
|
3
|
25
|
0
|
0
|
0
|
32
|
Nhà xuất bản
|
76
|
58
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23
|
15
|
2
|
0
|
18
|
33
|
Tạp chí Khoa học
|
10
|
8
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
2
|
0
|
0
|
0
|
34
|
Cơ quan ĐHQGHN
|
171
|
173
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
77
|
37
|
27
|
0
|
0
|
|
Tổng
|
4.220
|
4.072
|
1.390
|
560
|
135
|
167
|
162
|
676
|
571
|
200
|
153
|
58
|