Kính gửi: Các đơn vị đào tạo
Đại học Quốc gia Hà Nội nhận được thông báo của Công ty TNHH Điện tử Annex về danh sách sinh viên được nhận học bổng Annex học kỳ 1, năm học 2019-2020.
Đại học Quốc gia Hà Nội đề nghị các đơn vị thông báo cho sinh viên (có tên trong danh sách) đến dự Lễ trao học bổng Annex học kỳ 1, năm học 2019-2020.
Thời gian : 9 giờ 15 phút, ngày 1 tháng 10 năm 2019 (Thứ Ba)
Địa điểm : Phòng 203 - Tầng 2, Nhà Điều hành ĐHQGHN, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội
Trang phục sinh viên: Nữ mặc áo dài truyền thống; nam mặc áo sơ mi sáng màu sơ-vin quần âu tối màu.
Đề nghị sinh viên đến dự Lễ trao học bổng mang theo thẻ sinh viên để làm thủ tục nhận học bổng.
Giấy mời đại biểu tham dự Lễ trao học bổng được gửi kèm Công văn này.
Danh sách sinh viên nhận học bổng Annex, học kỳ I, năm học 2019 – 2020
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Khóa học (QH)
|
Ngành học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
1
|
Lê Thế Thái
|
Nam
|
QH.2018.T
|
Sinh học
|
2
|
Phạm Hải An
|
Nữ
|
QH.2016.T
|
Quản lí đất đai
|
3
|
Nguyễn Xuân Diệu
|
Nam
|
QH.2017.T
|
Khí tượng-Thủy văn Hải-Dương học
|
4
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
QH.2019.T
|
Sinh học
|
5
|
Ong Xuân Lủng
|
Nam
|
QH.2019.T
|
Vật lý
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
6
|
Trần Thị Thu
|
Nữ
|
QH.2016.X
|
Quốc tế học
|
7
|
Dương Quốc Tuấn
|
Nam
|
QH.2017.X
|
Hán Nôm
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
8
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Nữ
|
QH.2018.F1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
9
|
Hoàng Thị Kim Ngân
|
Nữ
|
QH.2016.F1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
10
|
Hoàng Thị Chung
|
Nữ
|
QH.2017.F1
|
Sư phạm tiếng Trung
|
11
|
Đào Thị Diệu Linh
|
Nữ
|
QH.2016.F1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
12
|
Đào Thị Khánh Hòa
|
Nữ
|
QH.2018.F1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
13
|
Vũ Thị Lan Phương
|
Nữ
|
QH.2019.F1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
14
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
Nữ
|
QH.2016.F1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
15
|
Lê Thị Mỹ Duyên
|
Nữ
|
QH.2016.F1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
16
|
Võ Thị Hường
|
Nữ
|
QH.2019.F1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
17
|
Bùi Thị Ánh Tuyết
|
Nữ
|
QH.2017.F1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Trường Đại học Công nghệ
|
18
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
Nữ
|
QH.2016.I
|
Vật lý Kỹ thuật
|
19
|
Nông Văn Cương
|
Nam
|
QH.2018.I
|
Hệ thống Thông tin
|
20
|
Lê Thị Thùy Linh
|
Nữ
|
QH.2017.I
|
Công nghệ Thông tin
|
Trường Đại học Kinh tế
|
21
|
Lường Thị Trang
|
Nữ
|
QH.2018.E
|
Quản trị Kinh doanh
|
22
|
Vũ Trang Nhung
|
Nữ
|
QH.2018.E
|
Tài chính Ngân hàng
|
Trường Đại học Giáo dục
|
23
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
QH.2017.S
|
Sư phạm Ngữ văn
|
24
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Nữ
|
QH.2016.S
|
Sư phạm Lịch sử
|
Khoa Y Dược
|
25
|
Hồ Thị Hồng
|
Nữ
|
QH.2014.Y
|
Y đa khoa
|
|