Theo chức danh khoa học và trình độ đào tạo
Trang chủ >
CÁN BỘ >
Số liệu thống kê >
Theo chức danh khoa học và trình độ đào tạo
|
SỐ LIỆU THỐNG KÊ CƠ BẢN VỀ NHÂN LỰC ĐHQGHN
PHÂN CHIA THEO CHỨC DANH KHOA HỌC VÀ TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO (Tính đến ngày 01/01/2020) |
Stt | Tên cơ quan, đơn vị | Tổng số | Chia theo trình độ đào tạo | Chức danh | Tiến sĩ khoa học | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Khác (cao đẳng, trung cấp…) | Giáo sư | Phó Giáo sư | 1. | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 715 | 0 | 368 | 211 | 111 | 25 | 22 | 117 | 2. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | 528 | 04 | 267 | 181 | 54 | 22 | 15 | 92 | 3. | Trường Đại học Ngoại ngữ | 802 | 0 | 164 | 412 | 202 | 24 | 03 | 18 | 4. | Trường Đại học Công nghệ | 271 | 0 | 118 | 78 | 71 | 04 | 05 | 28 | 5. | Trường Đại học Kinh tế | 239 | 0 | 87 | 104 | 35 | 13 | 01 | 25 | 6. | Trường Đại học Giáo dục | 200 | 0 | 65 | 80 | 52 | 03 | 04 | 19 | 7. | Trường Đại học Việt Nhật | 42 | 0 | 18 | 12 | 12 | 0 | 01 | 01 | 8. | Khoa Luật | 114 | 0 | 57 | 40 | 16 | 01 | 07 | 12 | 9. | Khoa Quốc tế | 141 | 0 | 34 | 66 | 30 | 11 | 0 | 07 | 10. | Khoa Quản trị và Kinh doanh | 61 | 0 | 14 | 24 | 14 | 09 | 01 | 06 | 11. | Khoa các Khoa học liên ngành | 23 | 0 | 09 | 08 | 05 | 01 | 0 | 03 | 12. | Khoa Y Dược | 94 | 0 | 28 | 42 | 20 | 04 | 04 | 12 | 13. | Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao | 35 | 0 | 05 | 20 | 09 | 01 | 0 | 0 | 14. | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 50 | 0 | 01 | 24 | 15 | 10 | 0 | 0 | 15. | Viện Công nghệ Thông tin | 28 | 0 | 09 | 12 | 05 | 02 | 01 | 05 | 16. | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | 30 | 0 | 13 | 13 | 03 | 01 | 03 | 02 | 17. | Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học | 45 | 0 | 10 | 21 | 14 | 0 | 0 | 01 | 18. | Viện Trần Nhân Tông | 23 | 0 | 10 | 09 | 04 | 0 | 0 | 01 | 19. | Viện Tài nguyên và Môi trường | 30 | 0 | 09 | 15 | 06 | 0 | 0 | 01 | 20. | Viện Quốc tế Pháp ngữ | 23 | 0 | 06 | 12 | 05 | 0 | 0 | 0 | 21. | Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên | 68 | 0 | 0 | 15 | 33 | 20 | 0 | 0 | 22. | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 123 | 0 | 02 | 22 | 90 | 09 | 0 | 0 | 23. | Trung tâm Dự báo và phát triển nguồn nhân lực | 11 | 0 | 02 | 08 | 01 | 0 | 0 | 0 | 24. | Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp | 11 | 0 | 01 | 03 | 07 | 0 | 0 | 01 | 25. | Trung tâm Phát triển ĐHQGHN tại Hòa Lạc | 68 | 0 | 02 | 15 | 18 | 33 | 0 | 0 | 26. | Nhà Xuất bản ĐHQGHN | 59 | 0 | 02 | 17 | 29 | 11 | 0 | 0 | 27. | Ban Quản lý các Dự án | 26 | 0 | 03 | 13 | 10 | 0 | 0 | 01 | 28. | Bệnh viện ĐHQGHN | 160 | 0 | 07 | 31 | 70 | 52 | 0 | 0 | 29. | Tạp chí Khoa học ĐHQGHN | 08 | 0 | 01 | 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30. | Ban Quản lý Dự án Trường Đại học Việt Nhật | 02 | 0 | 0 | 01 | 01 | 0 | 0 | 0 | 31. | Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng ĐHQGHN tại Hòa Lạc | 47 | 0 | 0 | 09 | 25 | 13 | 0 | 0 | 32. | Cơ quan ĐHQGHN (Văn phòng, các Ban chức năng, Khối Đảng- đoàn thể) | 170 | 0 | 30 | 72 | 45 | 23 | 06 | 13 | 33. | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục | 15 | 0 | 04 | 05 | 06 | 0 | 0 | 0 | 34. | Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN | 17 | 0 | 01 | 09 | 05 | 02 | 0 | 01 | 35. | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục | 14 | 0 | 04 | 06 | 04 | 0 | 0 | 0 | | Cộng | 4.293 | 04 | 1.351 | 1.617 | 1.027 | 294 | 73 | 366 |
|
|
|
|