Số liệu tuyển sinh đại học trong giai đoạn 2001-2010
TT
|
Năm tuyển sinh
|
Đại học chính quy
|
Đại học không chính qui
|
Chỉ tiêu
|
Thực hiện
|
Chỉ tiêu
|
Thực hiện
|
1
|
1996
|
|
5000
|
|
|
2
|
2000
|
|
4997
|
|
|
3
|
2001
|
4 220
|
4 255
|
5150
|
5.200
|
4
|
2002
|
4 438
|
4.280
|
5660
|
5.760
|
5
|
2003
|
4.510
|
4.584
|
5.500
|
5.497
|
6
|
2004
|
4.925
|
4 769
|
5.500
|
3.000
|
7
|
2005
|
5 035
|
4 850
|
6 500
|
5 420
|
8
|
2006
|
5.270
|
4 913
|
5.500
|
5 158
|
9
|
2007
|
5.180
|
5 026
|
4.410
|
4 361
|
10
|
2008
|
5.580
|
4.928
|
5.000
|
4.622
|
11
|
2009
|
5.710
|
5.559
|
4.000
|
3.592
|
12
|
2010
|
5.500
|
4.225*
|
3.930
|
-
|
* Số thực hiện năm 2010 chưa bao gồm kết quả xét tuyển nguyện vọng 2.
|